Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khuất mắt
[khuất mắt]
|
out of sight
Get out of my sight and never set foot here again !
Get the dog out of my sight !
Từ điển Việt - Việt
khuất mắt
|
tính từ
khỏi nhìn thấy
tránh đi cho khuất mắt